VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
退一步 (tuì yī bù) : thối nhất bộ
退一步想 (tuì yī bù xiǎng) : thối nhất bộ tưởng
退一步海闊天空 (tuì yī bù hǎi kuò tiān kōng) : thối nhất bộ hải khoát thiên không
退亲 (tuì qīn) : từ hôn; huỷ hôn
退件 (tuì jiàn) : thối kiện
退伍 (tuì wǔ) : giải ngũ; ra khỏi quân ngũ; ra khỏi quân đội
退伍軍人症 (tuì wǔ jūn rén zhèng) : thối ngũ quân nhân chứng
退休 (tuì xiū) : thối hưu
退休基金 (tuì xiū jī jīn) : Quỹ trợ cấp
退休年龄 (tuì xiū nián líng) : Tuổi về hưu
退休所得保险 (tuì xiū suǒ dé bǎo xiǎn) : Bảo hiểm thu nhập sau khi nghỉ hưu
退休金 (tuì xiū jīn) : tiền hưu; lương hưu
退伙 (tuì huǒ) : rút khỏi bang hội
退佃 (tuì diàn) : lấy lại ruộng
退位 (tuì wèi) : thoái vị; từ chức
退保 (tuì bǎo) : Rút ra khỏi bảo hiểm
退保金额 (tuì bǎo jīn é) : Mức tiền chi khi rút lui bảo hiểm
退兵 (tuì bīng) : lui binh; rút quân
退出 (tuì chū) : ra khỏi; rút khỏi
退化 (tuì huà) : thoái hoá
退却 (tuì què) : rút lui
退回 (tuì huí) : trả; trả lại
退场 (tuì chǎng) : rời nơi thi đấu; rời rạp hát; rời nhà hát
退坡 (tuì pō) : xuống dốc; thụt lùi
退堂 (tuì táng) : thối đường
--- |
下一頁