VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
退堂鼓 (tuì táng gǔ) : thối đường cổ
退場 (tuì chǎng) : thối tràng
退如山移 (tuì rú shān yí) : thối như san di
退婚 (tuì hūn) : từ hôn; huỷ hôn
退婚書 (tuì hūn shū) : thối hôn thư
退学 (tuì xué) : thôi học; nghỉ học
退學 (tuì xué) : thối học
退守 (tuì shǒu) : lui giữ
退居 (tuì jū) : thối cư
退居幕後 (tuì jū mù hòu) : thối cư mạc hậu
退席 (tuì xí) : ra khỏi hội trường; ra khỏi bàn tiệc
退库单 (tuì kù dān) : phiếu trả keo
退庭 (tuì tíng) : kết thúc phiên toà; kết thúc phiên xử; bãi đường
退役 (tuì yì) : giải ngũ; ra khỏi quân đội
退後 (tuì hòu) : thối hậu
退徙三舍 (tuì xǐ sān shè) : thối tỉ tam xá
退思補過 (tuì sī bǔ guò) : thối tư bổ quá
退怯怯 (tuì què què (讀音)tuì qiè qiè) : thối khiếp khiếp
退息 (tuì xí) : thối tức
退悔 (tuì huǐ) : thối hối
退房 (tuì fáng) : thối phòng
退押 (tuì yā) : trả lại tiền đặt cọc; trả tiền thế chấp
退换 (tuì huàn) : đổi; đổi lại
退換 (tuì huàn) : thối hoán
退故 (tuì gù) : thối cố
上一頁
|
下一頁