VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
財氣 (cái qì) : tài khí
財源 (cái yuán) : tài nguyên
財物 (cái wù) : tài vật
財產 (cái chǎn) : tài sản
財產刑 (cái chǎn xíng) : tài sản hình
財產權 (cái chǎn quán) : quyền tài sản
財產稅 (cái chǎn shuì) : tài sản thuế
財用 (cái yòng) : tài dụng
財神 (cái shén) : thần tài
財神爺 (cái shén yé) : thần tài; ông thần tài
財禮 (cái lǐ) : lễ vật; lễ vật ăn hỏi
財稅 (cái shuì) : tài thuế
財竭力盡 (cái jié lì jìn) : tài kiệt lực tận
財經 (cái jīng) : tài kinh
財貨 (cái huò) : tài hóa
財貿 (cái mào) : tài mậu
財賄 (cái huì) : tài hối
財賦 (cái fù) : tài phú
財路 (cái lù) : tài lộ; đường tiền tài
財迷 (cái mí) : kẻ hám tiền; người ham của; kẻ hám lợi; người mê t
財迷心竅 (cái mí xīn qiào) : tài mê tâm khiếu
財運 (cái yùn) : tài vận
財運亨通 (cái yùn hēng tōng) : tài vận hanh thông
財鄉 (cái xiāng) : tài hương
財閥 (cái fá) : tài phiệt; bọn cá mập
上一頁
|
下一頁