VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
詞人 (cí rén) : từ nhân
詞令 (cí lìng) : ứng đối; đối đáp
詞余 (cí yú) : khúc; từ dư
詞典 (cí diǎn) : từ điển
詞匯 (cí huì) : từ ngữ; từ vựng; thuật ngữ
詞匯學 (cí huì xué) : từ ngữ học; từ vựng học
詞句 (cí jù) : từ ngữ; câu chữ
詞嚴理正 (cí yán lǐ zhèng) : từ nghiêm lí chánh
詞嚴義正 (cí yán yì zhèng) : từ nghiêm nghĩa chánh
詞學 (cí xué) : từ học
詞宗 (cí zōng) : từ tông
詞尾 (cí wěi) : hậu tố; từ vĩ; tiếp tố; âm tiết cuối; chữ tận cùng
詞幹 (cí gàn) : từ cán
詞序 (cí xù) : trật tự từ; thứ tự của từ
詞彙 (cí huì) : từ vị
詞彙學 (cí huì xué) : từ vị học
詞律 (cí lǜ) : từ luật
詞性 (cí xìng) : từ tính; từ loại
詞意 (cí yì) : từ ý
詞文 (cí wén) : từ văn
詞族 (cí zú) : từ tộc
詞曲 (cí qǔ) : từ khúc; lời và nhạc; tên gọi chung cho Từ và Khúc
詞林 (cí lín) : từ lâm
詞林紀事 (cí lín jì shì) : từ lâm kỉ sự
詞根 (cí gēn) : từ căn; gốc từ; từ nguyên; căn tố
--- |
下一頁