Phiên âm : cí yán yì zhèng.
Hán Việt : từ nghiêm nghĩa chánh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
措辭嚴厲, 理由正當。《野叟曝言》第六回:「世兄侃侃而談, 詞嚴義正, 孩兒汗下通體。」也作「義正詞嚴」。義參「義正辭嚴」。見「義正辭嚴」條。