VN520


              

詞嚴義正

Phiên âm : cí yán yì zhèng.

Hán Việt : từ nghiêm nghĩa chánh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

措辭嚴厲, 理由正當。《野叟曝言》第六回:「世兄侃侃而談, 詞嚴義正, 孩兒汗下通體。」也作「義正詞嚴」。
義參「義正辭嚴」。見「義正辭嚴」條。


Xem tất cả...