Phiên âm : cí wén.
Hán Việt : từ văn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種唐代說唱藝術。現存作品有季布罵陣詞文, 通篇為七字句, 一韻到底。