VN520


              

詞律

Phiên âm : cí lǜ.

Hán Việt : từ luật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

文詞的格律。唐.李嶠〈夏晚九成宮呈同僚〉詩:「枚藻清詞律, 鄒談耀辯鋒。」唐.常衮〈授崔倫尚書左丞制〉:「況躬服謨訓, 暢於詞律。」


Xem tất cả...