VN520


              

詞性

Phiên âm : cí xìng.

Hán Việt : từ tính .

Thuần Việt : từ tính; từ loại .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

từ tính; từ loại (các chức năng cú pháp và đặc điểm về hình thái giúp xác định từ loại). 作為劃分詞類的根據的詞的特點, 如"一把鋸"的"鋸"可以跟數量詞結合, 是名詞, "鋸木頭"的"鋸"可以帶賓語, 是動詞.


Xem tất cả...