VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
裝么 (zhuāng yāo) : trang yêu
裝佯 (zhuāng yáng) : trang dương
裝修 (zhuāng xiū) : trang tu
裝假 (zhuāng jiǎ) : trang giả
裝備 (zhuāng bèi) : trang bị
裝傻 (zhuāng shǎ) : trang sọa
裝兔子 (zhuāng tù zi) : trang thố tử
裝大 (zhuāng dà) : trang đại
裝孤 (zhuāng gū) : trang cô
裝孫子 (zhuāng sūn zi) : trang tôn tử
裝局 (zhuāng jú) : trang cục
裝幀 (zhuāng zhèng) : trang tránh
裝幌子 (zhuāng huǎng zǐ) : trang hoảng tử
裝憨 (zhuāng hān) : trang hàm
裝憨打呆 (zhuāng hān dǎ dāi) : trang hàm đả ngai
裝扮 (zhuāng bàn) : trang phẫn
裝摺 (zhuāng zhé) : trang chiệp
裝新 (zhuāng xīn) : trang tân
裝旦 (zhuāng dàn) : trang đán
裝束 (zhuāng shù) : trang thúc
裝模作樣 (zhuāng mó zuò yàng) : trang mô tác dạng
裝模做樣 (zhuāng mó zuò yàng) : trang mô tố dạng
裝樣子 (zhuāng yàng zi) : trang dạng tử
裝殮 (zhuāng liàn) : trang liễm
裝池 (zhuāng chí) : trang trì
--- |
下一頁