VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
衣 (yī) : Y
衣不兼采 (yī bù jiān cǎi) : y bất kiêm thải
衣不完采 (yī bù wán cǎi) : y bất hoàn thải
衣不經新, 何由得故 (yī bù jīng xīn, hé yóu dé gù) : y bất kinh tân, hà do đắc cố
衣不蔽体 (yī bù bì tǐ) : áo rách quần manh; áo quần rách rưới; áo quần khôn
衣不蔽體 (yī bù bì tǐ) : y bất tế thể
衣不解带 (yī bù jiě dài) : cực nhọc ngày đêm, không thể yên ổn nghỉ ngơi
衣不解帶 (yī bù jiě dài) : cực nhọc ngày đêm, không thể yên ổn nghỉ ngơi
衣不遮身 (yī bù zhē shēn) : y bất già thân
衣不重帛 (yī bù zhòng bó) : y bất trọng bạch
衣來伸手, 飯來張口 (yī lái shēn shǒu, fàn lái zhāng kǒu) : y lai thân thủ, phạn lai trương khẩu
衣兜 (yī dōu) : túi áo; túi quần
衣冠 (yī guān) : y quan; áo mũ
衣冠冢 (yī guān zhǒng) : mộ chôn quần áo và di vật
衣冠楚楚 (yī guān chǔ chǔ) : áo mũ chỉnh tề; áo quần bảnh bao; mũ áo gọn gàng
衣冠禽兽 (yī guān qín shòu) : mặt người dạ thú; miệng nam mô bụng bồ dao găm
衣冠禽獸 (yī guān qín shòu) : mặt người dạ thú; miệng nam mô bụng bồ dao găm
衣刷 (yī shuā) : Bàn chải quần áo
衣包 (yī bāo) : hàng mã; giấy tiền vàng bạc
衣單 (yī dān) : y đan
衣夹 (yī jiā) : Cái kẹp quần áo
衣工 (yī gōng) : y công
衣巾 (yī jīn) : y cân
衣帛食肉 (yì bó shí ròu) : y bạch thực nhục
衣帶詔 (yī dài zhào) : y đái chiếu
--- |
下一頁