VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
衣帽架 (yī mào jià) : Giá treo mũ, áo
衣帽間 (yī mào jiān) : phòng gửi áo mũ; phòng gửi đồ
衣帽间 (yī mào jiān) : phòng gửi áo mũ; phòng gửi đồ
衣摆 (yī bǎi) : vạt áo
衣擺 (yī bǎi) : vạt áo
衣料 (yī liào) : vật liệu may mặc
衣料样品卡 ( yī liào yàng pǐn kǎ) : Card găm mẫu vải
衣服 (yī fu) : quần áo; y phục
衣架 (yī jià) : y giá
衣架子 (yī jià zi) : y giá tử
衣架飯囊 (yī jià fàn náng) : y giá phạn nang
衣柜 (yī guì) : Tủ quần áo
衣橱 (yī chú) : Tủ quần áo
衣櫃 (yī guì) : y quỹ
衣櫥 (yī chú) : y trù
衣物 (yī wù) : quần áo và đồ dùng hàng ngày
衣物使用须知标签 ( yī wù shǐ yòng xū zhī biāo qiān) : Êtikét, nhãn
衣甲 (yī jiǎ) : y giáp
衣着 (yī zhuó) : ăn mặc; ăn vận; ăn bận
衣箱 (yī xiāng) : y tương
衣篝 (yī gōu) : y câu
衣簪 (yī zān) : y trâm
衣索比亞 (yī suǒ bǐ yà) : y tác bỉ á
衣索比亞人民民主共和國 (yī suǒ bǐ yà rén mín mín zhǔ gòng hé guó) : y tác bỉ á nhân dân dân chủ cộng hòa quốc
衣紫腰銀 (yì zǐ yāo yín) : y tử yêu ngân
上一頁
|
下一頁