Phiên âm : yī bāo.
Hán Việt : y bao.
Thuần Việt : hàng mã; giấy tiền vàng bạc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hàng mã; giấy tiền vàng bạc. 舊俗祭奠時燒給死者的紙衣和裝著紙錢的紙袋.