VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
衛仗 (wèi zhàng) : vệ trượng
衛兵 (wèi bīng) : vệ binh; lính cảnh vệ; vệ sĩ
衛報 (wèi bào) : vệ báo
衛士 (wèi shì) : vệ sĩ
衛尉 (wèi wèi) : vệ úy
衛從 (wèi zòng) : vệ tòng
衛戍 (wèi shù) : cảnh vệ; cảnh bị
衛所 (wèi suǒ) : vệ sở
衛拉特 (wèi lā tè) : Vê-lát
衛星 (wèi xīng) : vệ tinh
衛星國家 (wèi xīng guó jiā) : vệ tinh quốc gia
衛星定位測繪點 (wèi xīng dìng wèi cè huì diǎn) : vệ tinh định vị trắc hội điểm
衛星導航 (wèi xīng dǎo háng) : vệ tinh đạo hàng
衛星日蝕 (wèi xīng rì shí) : vệ tinh nhật thực
衛星轉播 (wèi xīng zhuǎn bò) : vệ tinh chuyển bá
衛星通信 (wèi xīng tōng xìn) : vệ tinh thông tín
衛星都市 (wèi xīng dū shì) : vệ tinh đô thị
衛星門診 (wèi xīng mén zhěn) : vệ tinh môn chẩn
衛星雲圖 (wèi xīng yún tú) : vệ tinh vân đồ
衛星電視 (wèi xīng diàn shì) : vệ tinh điện thị
衛星食 (wèi xīng shí) : vệ tinh thực
衛河 (wèi hé) : vệ hà
衛浴設備 (wèi yù shè bèi) : vệ dục thiết bị
衛玠 (wèi jiè) : vệ giới
衛瓘 (wèi guàn) : vệ 瓘
--- |
下一頁