Phiên âm : wèi xīng yún tú.
Hán Việt : vệ tinh vân đồ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
氣象衛星所拍攝的雲層影像, 為氣象預報的重要參考資料。