VN520


              

衛所

Phiên âm : wèi suǒ.

Hán Việt : vệ sở.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

明代軍隊的編制。大者稱衛, 約五千餘人;小者稱所, 約一千一百二十人, 統屬於都司。


Xem tất cả...