Phiên âm : wèi zhàng.
Hán Việt : vệ trượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
天子出行時, 護衛的儀仗。宋.沈括《夢溪筆談.卷一.故事一》:「車駕行幸, 前驅謂之『隊』, 則古之『清道』也, 其次衛仗, 『衛仗』者, 視闌入宮門法。」