Phiên âm : wèi xīng dǎo háng.
Hán Việt : vệ tinh đạo hàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
利用航海衛星發信的電波, 經電子計算機演算以決定船位, 並予自動記錄的導航方式。