VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
著三不著兩 (zháo sān bù zháo liǎng) : trứ tam bất trứ lưỡng
著人 (zhuó rén) : trứ nhân
著作 (zhù zuò) : trứ tác
著作人 (zhù zuò rén) : tác giả; người sáng tác
著作权 (zhù zuò quán) : quyền tác giả
著作權 (zhù zuò quán) : quyền tác giả
著作權委員會 (zhù zuò quán wěi yuán huì) : trứ tác quyền ủy viên hội
著作權法 (zhù zuò quán fǎ) : trứ tác quyền pháp
著作物 (zhù zuò wù) : trứ tác vật
著作等身 (zhù zuò děng shēn) : trứ tác đẳng thân
著作自由 (zhù zuò zì yóu) : trứ tác tự do
著作郎 (zhù zuò láng) : trứ tác lang
著作鄰接權 (zhù zuò lín jiē quán) : trứ tác lân tiếp quyền
著先鞭 (zhuó xiān biān) : trứ tiên tiên
著名 (zhù míng) : trứ danh
著地 (zhuó de) : trứ địa
著墨 (zhuó mò) : trứ mặc
著實 (zhuó shí) : trứ thật
著己 (zhuó jǐ) : trứ kỉ
著床 (zhuó chuáng) : trứ sàng
著录 (zhù lù) : ghi chép; ghi; ghi lại
著志 (zhuó zhì) : trứ chí
著忙 (zháo máng) : trứ mang
著急 (zhù jí) : trước cấp
著惱 (zhuó nǎo) : trứ não
--- |
下一頁