VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
著想 (zhù xiǎng) : trước tưởng
著意 (zhuó yì) : trứ ý
著慌 (zhāo huāng) : trứ hoảng
著手 (zhù shǒu) : trước thủ
著手回春 (zhuó shǒu huí chūn) : trứ thủ hồi xuân
著手成春 (zhuó shǒu chéng chūn) : trứ thủ thành xuân
著手腳 (zháo shǒu jiǎo) : trứ thủ cước
著摸 (zhuó mō) : trứ mạc
著數 (zhuó shǔ) : trứ sổ
著書 (zhù shū) : trứ thư
著書立說 (zhù shū lì shuō) : trứ thư lập thuyết
著棋 (zhuó qí) : trứ kì
著水 (zhuó shuǐ) : trứ thủy
著涼 (zhāo liáng) : trứ lương
著火 (zháo huǒ) : trứ hỏa
著火點 (zháo huǒ diǎn) : trứ hỏa điểm
著然 (zhuó rán) : trứ nhiên
著甚 (zhuó shén) : trứ thậm
著甚來由 (zhuó shén lái yóu) : trứ thậm lai do
著生植物 (zhuó shēng zhí wù) : trứ sanh thực vật
著用 (zháo yòng) : trứ dụng
著疼熱 (zhuó téng rè) : trứ đông nhiệt
著眼 (zhuó yǎn) : trứ nhãn
著眼點 (zhuó yǎn diǎn) : trứ nhãn điểm
著称 (zhù chēng) : trứ danh; nổi tiếng; nổi danh
上一頁
|
下一頁