VN520


              

著惱

Phiên âm : zhuó nǎo.

Hán Việt : trứ não.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

生氣。《初刻拍案驚奇》卷二四:「老道著惱, 喝叫猴形人四五個來揪採將來, 按住在坐上。」《文明小史》第五一回:「翻譯自己雖然明白, 卻不敢和饒鴻生說, 怕他著惱。」


Xem tất cả...