Phiên âm : zhuó mò.
Hán Việt : trứ mặc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用文字描繪、陳述。例這篇旅遊介紹側重遊覽路線, 其他方面著墨不多。描繪、陳述。如:「這件事稀鬆平常, 不值得多著墨, 大肆渲染。」