VN520


              

著墨

Phiên âm : zhuó mò.

Hán Việt : trứ mặc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用文字描繪、陳述。例這篇旅遊介紹側重遊覽路線, 其他方面著墨不多。
描繪、陳述。如:「這件事稀鬆平常, 不值得多著墨, 大肆渲染。」


Xem tất cả...