VN520


              

著忙

Phiên âm : zháo máng.

Hán Việt : trứ mang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

趕忙、急忙。《大宋宣和遺事.亨集》:「師師聞之, 著忙催賈奕交去不迭。」


Xem tất cả...