Phiên âm : zháo máng.
Hán Việt : trứ mang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
趕忙、急忙。《大宋宣和遺事.亨集》:「師師聞之, 著忙催賈奕交去不迭。」