VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
荡妇 (dàng fù) : mụ đĩ thoả; người đàn bà mồi chài đàn ông; đàn bà
荡子 (dàng zi) : ao; hồ
荡平 (dàng píng) : dẹp yên; san bằng; san phẳng
荡气回肠 (dàng qì huí cháng) : rung động đến tâm can
荡涤 (dàng dí) : gột rửa; tẩy rửa
荡漾 (dàng yàng) : dập dờn; trầm bổng; bập bềnh; phơi phới
荡然 (dàng rán) : sạch sành sanh; sạch trơn; sạch bong; sạch nhách;
荡然无存 (dàng rán wú cún) : không còn sót lại chút gì
荡秋千 (dàng qiū qiān) : Chơi xích đu
荡除 (dàng chú) : thanh trừ; quét sạch; loại bỏ
--- | ---