VN520


              

荡气回肠

Phiên âm : dàng qì huí cháng.

Hán Việt : đãng khí hồi tràng.

Thuần Việt : rung động đến tâm can .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rung động đến tâm can (văn chương, âm nhạc...)
见〖回肠荡气〗