Phiên âm : dàng rán.
Hán Việt : đãng nhiên.
Thuần Việt : sạch sành sanh; sạch trơn; sạch bong; sạch nhách; .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sạch sành sanh; sạch trơn; sạch bong; sạch nhách; không còn gì形容原有的东西完全失去dàngránwúcúnkhông còn gì; sạch sành sanh