Phiên âm : dàng fù.
Hán Việt : đãng phụ.
Thuần Việt : mụ đĩ thoả; người đàn bà mồi chài đàn ông; đàn bà .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mụ đĩ thoả; người đàn bà mồi chài đàn ông; đàn bà phóng túng dâm loạn娼妇古多指以歌舞为业的女艺人;行为放荡淫乱的妇人