Phiên âm : dàng píng.
Hán Việt : đãng bình.
Thuần Việt : dẹp yên; san bằng; san phẳng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dẹp yên; san bằng; san phẳng扫荡平定