VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
荊天棘地 (jīng tiān jí dì) : kinh thiên cức địa
荊妻 (jīng qī) : kinh thê
荊婦 (jīng fù) : kinh phụ
荊尸 (jīng shī) : kinh thi
荊山 (jīng shān) : kinh san
荊山之玉 (jīng shān zhī yù) : kinh san chi ngọc
荊川集 (jīng chuān jí) : kinh xuyên tập
荊州 (jīng zhōu) : kinh châu
荊布 (jīng bù) : kinh bố
荊扉 (jīng fēi) : kinh phi
荊杞 (jīng qǐ) : kinh kỉ
荊柴 (jīng chái) : kinh sài
荊條 (jīng tiáo) : cành mận gai
荊棘 (jīng jí) : bụi gai; bụi cây có gai
荊棘律 (jīng jí lǜ) : kinh cức luật
荊棘載途 (jīng jí zài tú) : gai góc đầy đường; gặp nhiều khó khăn; nhiều bụi g
荊棘銅駝 (jīng jí tóng tuó) : kinh cức đồng đà
荊楚 (jīng chǔ) : kinh sở
荊楚歲時記 (jīng chǔ suì shí jì) : kinh sở tuế thì kí
荊榛滿目 (jīng zhēn mǎn mù) : kinh trăn mãn mục
荊浩 (jīng hào) : kinh hạo
荊璞 (jīng pú) : kinh phác
荊芥 (jīng jiè) : cây kinh giới
荊薪 (jīng xīn) : kinh tân
荊蠻 (jīng mán) : kinh man
--- |
下一頁