VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
荊軻 (jīng kē) : kinh kha
荊釵布裙 (jīng chāi bù qún) : kinh sai bố quần
荊釵布襖 (jīng chāi bù ǎo) : kinh sai bố áo
荊釵裙布 (jīng chāi qún bù) : kinh sai quần bố
荊釵記 (jīng chāi jì) : kinh sai kí
荊門 (jīng mén) : kinh môn
上一頁
| ---