Phiên âm : yīng yì.
Hán Việt : anh nghị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
勇敢堅毅。《老殘遊記》第一七回:「想到自己好好一個良家女子, 怎麼流落得這等下賤形狀, 倒不如死了的乾淨, 眉宇間又泛出一種英毅的氣色來。」