VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
英氣勃勃 (yīng qì bó bó) : anh khí bột bột
英氣逼人 (yīng qì bī rén) : anh khí bức nhân
英氣風發 (yīng qì fēng fā) : anh khí phong phát
英法海底隧道 (yīng fǎ hǎi dǐ suì dào) : anh pháp hải để toại đạo
英法聯軍 (yīng fǎ lián jūn) : anh pháp liên quân
英灵 (yīng líng) : anh linh; hồn thiêng
英烈 (yīng liè) : anh liệt
英烈千秋 (yīng liè qiān qiū) : anh liệt thiên thu
英爽 (yīng shuǎng) : anh sảng
英物 (yīng wù) : anh vật
英特耐雄纳尔 (yīng tènài xióng nà ěr) : quốc tế
英特邁往 (yīng tè mài wǎng) : anh đặc mại vãng
英畝 (yīng mǔ) : mẫu Anh
英略 (yīng luè) : anh lược
英發 (yīng fā) : anh phát
英皇 (yīng huáng) : anh hoàng
英石 (yīng shí) : anh thạch
英磅 (yīng bàng) : cân Anh; Pound
英秀 (yīng xiù) : anh tú
英聲 (yīng shēng) : anh thanh
英聲茂實 (yīng shēng mào shí) : anh thanh mậu thật
英英 (yīng yīng) : anh anh
英華 (yīng huá) : anh hoa
英語 (yīng yǔ) : tiếng Anh; Anh ngữ; Anh văn
英語民族 (yīng yǔ mín zú) : anh ngữ dân tộc
上一頁
|
下一頁