Phiên âm : yīng tǐng.
Hán Việt : anh đĩnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
特出挺拔。例他高大英挺, 風度翩翩, 是許多女孩子心儀的對象。英偉挺拔。《文選.任昉.奏彈曹景宗》:「伏惟聖武英挺, 略不世出。」晉.劉琨〈散騎常侍劉府君誄〉:「淑質英挺, 金聲玉振。」也作「英特」。