VN520


              

英挺

Phiên âm : yīng tǐng.

Hán Việt : anh đĩnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

特出挺拔。例他高大英挺, 風度翩翩, 是許多女孩子心儀的對象。
英偉挺拔。《文選.任昉.奏彈曹景宗》:「伏惟聖武英挺, 略不世出。」晉.劉琨〈散騎常侍劉府君誄〉:「淑質英挺, 金聲玉振。」也作「英特」。


Xem tất cả...