VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
苟且 (gǒu qiě) : cẩu thả
苟且偷安 (gǒu qiě tōu ān) : cẩu thả thâu an
苟且偷生 (gǒu qiě tōu shēng) : tham sống sợ chết; tham sanh úy tử
苟且唐塞 (gǒu qiě táng sè) : cẩu thả đường tắc
苟且自度 (gǒu qiě zì dù) : cẩu thả tự độ
苟免 (gǒu miǎn) : cẩu miễn
苟全 (gǒu quán) : cẩu toàn
苟合 (gǒu hé) : cẩu hợp
苟同 (gǒu tóng) : gật bừa; ừ bừa; chịu đại
苟存 (gǒu cún) : sống tạm bợ; sống tạm
苟安 (gǒuān) : cầu an; tạm bợ; sống tạm; sống gấp
苟安一隅 (gǒuān yī yú) : chỉ lo bản thân mình, không lo đến sự an nguy của
苟容 (gǒu róng) : cẩu dong
苟容曲從 (gǒu róng qū cóng) : cẩu dong khúc tòng
苟延 (gǒu yán) : sống tạm; sống lây lất
苟延残喘 (gǒu yán cán chuǎn) : ngắc ngoải; kéo dài hơi tàn; thoi thóp
苟延残息 (gǒu yán cán xī) : thoi thóp; kéo hơi tàn
苟延殘喘 (gǒu yán cán chuǎn) : cẩu diên tàn suyễn
苟延殘息 (gǒu yán cán xí) : cẩu diên tàn tức
苟弟轉酷 (gǒu dì zhuǎn kù) : cẩu đệ chuyển khốc
苟得 (gǒu dé) : cẩu đắc
苟政 (gǒu zhèng) : cẩu chánh
苟活 (gǒu huó) : cẩu hoạt
苟為 (gǒu wéi) : cẩu vi
苟然 (gǒu rán) : cẩu nhiên
--- |
下一頁