VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
苟營 (gǒu yíng) : cẩu doanh
苟生 (gǒu shēng) : cẩu sanh
苟留殘喘 (gǒu liú cán chuǎn) : cẩu lưu tàn suyễn
苟祿 (gǒu lù) : cẩu lộc
苟简 (gǒu jiǎn) : qua loa; sơ sài
苟簡 (gǒu jiǎn) : cẩu giản
苟言 (gǒu yán) : cẩu ngôn
苟非 (gǒu fēi) : cẩu phi
上一頁
| ---