Phiên âm : gǒu dé.
Hán Việt : cẩu đắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Có được một cách không chính đáng. ◇Hoàng Trạc Lai 黃鷟來: Tiểu nhân vụ cẩu đắc, Quân tử tín gian trinh 小人務苟得, 君子信艱貞 (Vịnh hoài 詠懷).