VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
脊柱 (jí zhù) : cột sống; cột xương sống
脊梁 (jí liang) : lưng; sống lưng
脊梁骨 (jí liang gǔ) : cột sống; xương sống
脊椎 (jí zhuì) : tích trùy
脊椎动物 (jí zhuī dòng wù) : động vật có xương sống
脊椎動物 (jí zhuī dòng wù) : động vật có xương sống
脊椎炎 (jí zhuī yán) : viêm cột sống
脊椎骨 (jí zhuī gǔ) : xương cột sống
脊檁 (jí lǐn) : đòn dông; đòn nóc
脊檩 (jí lǐn) : đòn dông; đòn nóc
脊瓦 (jí wǎ) : Ngói nóc, ngói bò
脊百合 (jǐ bǎi hé) : tích bách hợp
脊神經 (jí shén jīng) : thần kinh cột sống; dây thần kinh cột sống
脊神经 (jí shén jīng) : thần kinh cột sống; dây thần kinh cột sống
脊索 (jí suǒ) : dây sống
脊索动物 (jí suǒ dòng wù) : động vật dây sống
脊索動物 (jí suǒ dòng wù) : động vật dây sống
脊肋 (jí lèi) : xương sườn cong; xương sườn gồ
脊背 (jí bèi) : lưng; sống lưng
脊骨 (jǐ gǔ) : Xương sống
脊髓 (jí suǐ) : tuỷ sống; tuỷ
脊髓神经 (jǐ suǐ shén jīng) : Thần kinh tủy sống
脊髓骨 (jí suǐ gú) : Xương sống, cột sống
脊鰭 (jí qí) : vây lưng cá
脊鳍 (jí qí) : vây lưng cá
--- |
下一頁