VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
胡擄忙亂 (hú lǔ máng luàn) : hồ lỗ mang loạn
胡攪 (hú jiǎo) : làm rối loạn; quấy nhiễu; quấy rối; quấy rầy
胡攪蠻纏 (hú jiǎo mán chán) : càn quấy; quấy nhiễu; bậy bạ; quấy rối
胡支 (hú zhī) : xúi bậy; xúi giục
胡支對 (hú zhī duì) : hồ chi đối
胡支扯葉 (hú zhī chě yè) : hồ chi xả diệp
胡春香 (hú chūn xiāng) : Hồ Xuân Hương
胡来 (hú lái) : làm ẩu; làm càn; làm liều; làm bừa
胡林翼 (hú lín yì) : hồ lâm dực
胡枝子 (hú zhī zǐ) : hồ chi tử
胡桃 (hú táo) : hồ đào; hạch đào
胡桃木 (hú táo mù) : hồ đào mộc
胡桃科 (hú táo kē) : hồ đào khoa
胡桃鉗 (hú táo qián) : hồ đào kiềm
胡桃鉗組曲 (hú táo qián zǔ qǔ) : hồ đào kiềm tổ khúc
胡桃钳 (hú táo qián) : Kìm
胡桐 (hú tóng) : hồ đồng
胡梯 (hú tī) : hồ thê
胡椒 (hú jiāo) : hồ tiêu; tiêu
胡楊 (hú yáng) : hồ dương
胡樂 (hú yuè) : hồ nhạc
胡歌野調 (hú gē yě diào) : hồ ca dã điều
胡涂 (hú tu) : không rõ; hồ đồ; lơ mơ; mơ hồ
胡混 (hú hùn) : chung chạ; bừa bãi
胡渰 (hú yǎn) : hồ yểm
上一頁
|
下一頁