VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
肺动脉 (fèi dòng mài) : Động mạch phổi
肺動脈 (fèi dòng mài) : động mạch phổi
肺叶 (fèi yè) : Lá phổi
肺尖 (fèi jiān) : Đỉnh phổi
肺循环 (fèi xún huán) : sự tuần hoàn của phổi
肺循環 (fèi xún huán) : sự tuần hoàn của phổi
肺气肿 (fèi qì zhǒng) : dãn phế quản; dãn phổi
肺氣腫 (fèi qì zhǒng) : phế khí thũng
肺水肿 (fèi shuǐ zhǒng) : phổi có nước; phù phổi
肺泡 (fèi pào) : lá phổi; túi phổi
肺活量 (fèi huó liàng) : lượng hô hấp; sức thở
肺炎 (fèi yán) : viêm phổi; sưng phổi
肺病 (fèi bìng) : bệnh phổi; bệnh lao phổi; bệnh ho lao
肺痨 (fèi láo) : ho lao; bệnh lao
肺癆 (fèi láo) : ho lao; bệnh lao
肺癌 (fèiái) : ung thư phổi
肺石風清 (fèi shí fēng qīng) : phế thạch phong thanh
肺結核 (fèi jié hé) : bệnh lao phổi; bệnh lao; bệnh phổi
肺结核 (fèi jié hé) : bệnh lao phổi; bệnh lao; bệnh phổi
肺脏 (fèi zàng) : phổi
肺脓肿 (fèi nóng zhǒng) : Sưng phổi có mủ
肺腑 (fèi fǔ) : phế phủ
肺腑之言 (fèi fǔ zhī yán) : lời tâm huyết; lời nói xuất phát từ đáy lòng
肺膜 (fèi mó) : phế mạc; màng phổi
肺臟 (fèi zàng) : phổi
--- |
下一頁