VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
聚丙烯 (jù bǐng xī) : tụ bính 烯
聚会 (jù huì) : tụ họp; gặp; gặp gỡ
聚伞花序 (jù sǎn huā xù) : xim; cyme
聚傘花序 (jù sǎn huā xù) : xim; cyme
聚光灯 (jù guāng dēng) : đèn tựu quang; đèn chiếu; đèn pha
聚光燈 (jù guāng dēng) : đèn tựu quang; đèn chiếu; đèn pha
聚光鏡 (jù guāng jìng) : thấu kính lồi
聚光镜 (jù guāng jìng) : thấu kính lồi
聚变 (jù biàn) : phản ứng nhiệt hạch; sự nấu chảy
聚合 (jù hé) : tụ họp; nhóm họp
聚宝盆 (jù bǎo pén) : chậu châu báu; phong phú; dồi dào
聚寶尊王 (jù bǎo zūn wáng) : tụ bảo tôn vương
聚寶盆 (jù bǎo pén) : chậu châu báu; phong phú; dồi dào
聚居 (jù jū) : tụ cư
聚拢 (jǔ lǒng) : tụ tập; gom lại
聚攏 (jǔ lǒng) : tụ tập; gom lại
聚敛 (jù liǎn) : sưu cao thuế nặng
聚斂 (jù liǎn) : sưu cao thuế nặng
聚星 (jù xīng) : tụ tinh
聚晤 (jù wù) : tụ ngộ
聚會 (jù huì) : tụ hội
聚歼 (jù jiān) : bao vây tiêu diệt
聚殲 (jù jiān) : bao vây tiêu diệt
聚氯乙烯塑料 (jù lǜ yǐ xī sù liào) : nhựa dẻo; nhựa PVC
聚沙之塔 (jù shā zhī tǎ) : tụ sa chi tháp
--- |
下一頁