VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
聚沙之年 (jù shā zhī nián) : tụ sa chi niên
聚沙成塔 (jù shā chéng tǎ) : tích cát thành tháp; tích ít thành nhiều; tích tiể
聚沙為塔 (jù shā wéi tǎ) : tụ sa vi tháp
聚焦 (jù jiāo) : tập trung; tụ
聚珍版 (jù zhēn bǎn) : bản in Tụ Trân
聚眾滋事 (jù zhòng zī shì) : tụ chúng tư sự
聚礦作用 (jù kuàng zuò yòng) : tụ quáng tác dụng
聚积 (jù jī) : tích tụ; chồng chất; tích luỹ; gom góp; chất đống
聚積 (jù jī) : tích tụ; chồng chất; tích luỹ; gom góp; chất đống
聚米為山 (jù mǐ wéi shān) : tụ mễ vi san
聚精会神 (jù jīng huì shén) : tập trung tinh thần; tập trung tư tưởng; chăm chú;
聚精會神 (jù jīng huì shén) : tụ tinh hội thần
聚繖花序 (jù sǎn huā xù) : tụ tản hoa tự
聚苯乙烯 (jù běn yǐ xī) : tụ 苯 ất 烯
聚苯乙烯塑料 (jù běn yǐ xī sù liào) : nhựa cách điện; nhựa poly sty-ren
聚落 (jù luò) : làng xóm; làng mạc; thôn xóm
聚落保存 (jù luò bǎo cún) : tụ lạc bảo tồn
聚葯雄蕊 (jù yào xióng ruǐ) : tụ ước hùng nhị
聚蚊成雷 (jù wén chéng léi) : tụ văn thành lôi
聚螢 (jù yíng) : tụ huỳnh
聚螢映雪 (jù yíng yìng xuě) : tụ huỳnh ánh tuyết
聚螢積雪 (jù yíng jī xuě) : tụ huỳnh tích tuyết
聚訟 (jù sòng) : tụ tụng
聚變 (jù biàn) : phản ứng nhiệt hạch; sự nấu chảy
聚財 (jù cái) : tụ tài
上一頁
|
下一頁