VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
聖人也有三分錯 (shèng rén yě yǒu sān fēn cuò) : thánh nhân dã hữu tam phân thác
聖保羅 (shèng bǎo luó) : thánh bảo la
聖保羅州 (shèng bǎo luó zhōu) : thánh bảo la châu
聖像 (shèng xiàng) : thánh tượng
聖僧 (shèng sēng) : thánh tăng
聖善 (shèng shàn) : thánh thiện
聖地 (shèng dì) : thánh địa
聖塔路淇亞 (shèng tǎ lù qí yà) : thánh tháp lộ kì á
聖多美普林西比 (shèng duō měi pǔ lín xī bǐ) : thánh đa mĩ phổ lâm tây bỉ
聖多美普林西比民主共和國 (shèng duō měi pǔ lín xī bǐ mín zhǔ gòng hé guó) : thánh đa mĩ phổ lâm tây bỉ dân chủ cộng hòa quốc
聖女貞德 (shèng nǚ zhēn dé) : thánh nữ trinh đức
聖嬰現象 (shèng yīng xiàn xiàng) : thánh anh hiện tượng
聖廟 (shèng miào) : thánh miếu
聖彼得堡 (shèng bǐ dé bǎo) : thánh bỉ đắc bảo
聖彼得大教堂 (shèng bǐ dé dà jiào táng) : thánh bỉ đắc đại giáo đường
聖德懿行 (shèng dé yì xìng) : thánh đức ý hành
聖敕 (shèng chì) : thánh sắc
聖文森及格瑞那丁 (shèng wén sēn jí gé ruì nà dīng) : thánh văn sâm cập cách thụy na đinh
聖旨 (shèng zhǐ) : thánh chỉ
聖明 (shèng míng) : thánh minh
聖果 (shèng guǒ) : thánh quả
聖樂 (shèng yuè) : thánh nhạc
聖歌 (shèng gē) : thánh ca
聖武 (shèng wǔ) : thánh vũ
聖母像 (shèng mǔ xiàng) : thánh mẫu tượng
--- |
下一頁