VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
聖母峰 (shèng mǔ fēng) : thánh mẫu phong
聖索菲亞大教堂 (shèng suǒ fēi yà dà jiào táng) : thánh tác phỉ á đại giáo đường
聖經賢傳 (shèng jīng xián zhuàn) : thánh kinh hiền truyền
聖羅倫斯河 (shèng luó lún sī hé) : thánh la luân tư hà
聖西門 (shèng xī mén) : thánh tây môn
聖西門主義 (shèng xī mén zhǔ yì) : thánh tây môn chủ nghĩa
聖詠 (shèng yǒng) : thánh vịnh
聖誕 (shèng dàn) : thánh đản
聖誕卡 (shèng dàn kǎ) : thánh đản tạp
聖誕夜 (shèng dàn yè) : thánh đản dạ
聖誕樹 (shèng dàn shù) : thánh đản thụ
聖誕百合 (shèng dàn bǎi hé) : thánh đản bách hợp
聖誕節 (shèng dàn jié) : thánh đản tiết
聖誕紅 (shèng dàn hóng) : thánh đản hồng
聖誕老人 (shèng dàn lǎo rén) : thánh đản lão nhân
聖諭 (shèng yù) : thánh dụ
聖赫勒拿島 (shèng hè lè ná dǎo) : thánh hách lặc nã đảo
聖路易 (shèng lù yì) : thánh lộ dịch
聖蹟 (shèng jī) : thánh tích
聖躬 (shèng gōng) : thánh cung
聖露西亞 (shèng lù xī yà) : thánh lộ tây á
聖餅子 (shèng bǐng zi) : thánh bính tử
聖馬利諾 (shèng mǎ lì nuò) : thánh mã lợi nặc
聖馬利諾共和國 (shèng mǎ lì nuò gòng hé guó) : thánh mã lợi nặc cộng hòa quốc
上一頁
| ---