Phiên âm : shèng shàn.
Hán Việt : thánh thiện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
至善。語出《詩經.邶風.凱風》:「母氏聖善, 我無令人。」後借為對母親的美稱。《文選.楊修.答臨淄侯牋》:「體發旦之資, 有聖善之教。」