Phiên âm : shèng xiàng.
Hán Việt : thánh tượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
神明、天主的雕像或畫像。如:「教堂內四周牆壁上掛著幾幅耶穌基督的聖像。」聖像可指:*聖像畫, 一種與東正教有關的藝術畫作.*聖像(雕像), 一種與天主教有關的雕像....閱讀更多