Phiên âm : shèng yuè.
Hán Việt : thánh nhạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
宗教儀式進行中所使用或演奏的音樂或歌曲。尤指教會中所使用的樂曲而言。