VN520


              

聖樂

Phiên âm : shèng yuè.

Hán Việt : thánh nhạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

宗教儀式進行中所使用或演奏的音樂或歌曲。尤指教會中所使用的樂曲而言。


Xem tất cả...