VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
联军 (lián jūn) : liên quân
联句 (lián jù) : liên cú
联合 (lián hé) : đoàn kết; kết hợp
联合公报 (lián hé gōng bào) : công bố chung; tuyên bố chung
联合国 (lián hé guó) : liên hiệp quốc
联合声明 (lián hé shēng míng) : thông cáo chung; thông báo chung
联合战线 (lián hé zhàn xiàn) : mặt trận liên hiệp
联合投标 (lián hé tóu biāo) : Liên danh đấu thầu
联合政府 (lián hé zhèng fǔ) : chính phủ liên hiệp
联合机 (lián hé jī) : máy liên hợp
联合站 (lián hé zhàn) : Trạm liên hợp
联合舰队 (lián hé jiàn duì) : Hạm đội liên hợp
联合采煤机 (lián hé cǎi méi jī) : Máy khai thác than liên hợp
联名 (lián míng) : liên danh
联唱 (lián chàng) : liên xướng
联姻 (lián yīn) : quan hệ thông gia; thông gia
联展 (lián zhǎn) : liên kết triển lãm; liên kết kinh doanh
联属 (lián shǔ) : liên kết; liên tiếp
联席 (lián xiì) : liên tịch
联席会议 (lián xí huì yì) : hội nghị liên tịch
联想 (lián xiǎng) : liên tưởng; nghĩ đến
联手 (lián shǒu) : liên kết; hợp lại; cùng nhau
联接 (lián jiē) : liên tiếp; liên tục
联播 (lián bō) : tiếp âm; tiếp sóng
联播节目 (lián bò jié mù) : Chương trình đồng thời truyền đi qua đài phát than
--- |
下一頁