VN520


              

联句

Phiên âm : lián jù.

Hán Việt : liên cú.

Thuần Việt : liên cú .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

liên cú (một trong những hình thức làm thơ thời xưa, gồm hai hay nhiều người, mỗi người làm một câu rồi ghép thành bài thơ)
旧时做诗的一种方式, 两人或多人各做一句或两句,相联成篇(多用于宴席及朋友间酬应)
liánjù fùshī.
đối khẩu phú thơ.


Xem tất cả...