Phiên âm : lián shǒu.
Hán Việt : liên thủ.
Thuần Việt : liên kết; hợp lại; cùng nhau.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
liên kết; hợp lại; cùng nhau联合; 共同shíduōwèi kēxuéjiā liánshǒu jìnxíng shídìdiàochá.hơn mười nhà khoa học cùng nhau tiến hành việc điều tra.