VN520


              

联手

Phiên âm : lián shǒu.

Hán Việt : liên thủ.

Thuần Việt : liên kết; hợp lại; cùng nhau.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

liên kết; hợp lại; cùng nhau
联合; 共同
shíduōwèi kēxuéjiā liánshǒu jìnxíng shídìdiàochá.
hơn mười nhà khoa học cùng nhau tiến hành việc điều tra.


Xem tất cả...