VN520


              

联名

Phiên âm : lián míng.

Hán Việt : liên danh.

Thuần Việt : liên danh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

liên danh
由若干人或若干团体共同具名
liánmíng fāqǐ.
liên danh khởi xướng.
联名写信.
liánmíng xiěxìn.
liên danh viết thư.


Xem tất cả...