Phiên âm : lián míng.
Hán Việt : liên danh.
Thuần Việt : liên danh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
liên danh由若干人或若干团体共同具名liánmíng fāqǐ.liên danh khởi xướng.联名写信.liánmíng xiěxìn.liên danh viết thư.