Phiên âm : lián zhǎn.
Hán Việt : liên triển.
Thuần Việt : liên kết triển lãm; liên kết kinh doanh.
liên kết triển lãm; liên kết kinh doanh
联合展览或展销
shūhuà liánzhǎn.
cùng kết hợp triển lãm sách báo và tranh.
老年用品联展.
lǎonián yòngpǐn liánzhǎn.
bán những sản phẩm giành cho người cao tuổi.