VN520


              

联展

Phiên âm : lián zhǎn.

Hán Việt : liên triển.

Thuần Việt : liên kết triển lãm; liên kết kinh doanh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

liên kết triển lãm; liên kết kinh doanh
联合展览或展销
shūhuà liánzhǎn.
cùng kết hợp triển lãm sách báo và tranh.
老年用品联展.
lǎonián yòngpǐn liánzhǎn.
bán những sản phẩm giành cho người cao tuổi.


Xem tất cả...